Hướng dẫn Việt hóa giao diện cho bài giảng e-Learning trên iSpring Suite 10

Thứ ba - 14/02/2023 09:51
1. Việt hóa giao diện PlayerĐể thay đổi giao diện Tiếng Việt cho Player bạn thực hiện như sau: Mở bài giảng PowerPoint chọn thẻ iSpring Suite 10, tại nhóm Presentation chọn Player.
Rồi chọn Text Labels, lựa chọn ngôn ngữ English để bắt đầu Việt hóa như sau:
TT Message Type Message
1 Sidebar tabs  
2 Outline Mục lục
2 Notes Ghi chú
3 Top Bar  
4 Presenter Info Thông tin giáo viên
5 Resources Tệp đính kèm
6 Drawing Công cụ đánh dấu
7 Notes Ghi chú
8 Outline Mục lục
9 Bottom bar buttons  
10 Previous slide QUAY LẠI
11 Next slide TIẾP THEO
12 Search panel  
13 Default text Tìm kiếm
14 Results KẾT QUẢ TÌM KIẾM
15 No Search Results Không tìm thấy kết quả
16 Cancel search Hủy bỏ
17 Search in slide text [Slide text]
18 Presenter panel  
19 Email Email
20 Website Website
21 Show bio Xem thêm
22 No Presenter Info Không có thông tin giáo viên
23 Marker panel  
24 Pen Bút
25 Highlighter Đánh dấu
26 Eraser Xóa
27 Erase All Xóa tất cả
28 End drawing Kết thúc vẽ
29 Resume presentation window  
30 Title Tiếp tục trình bày
31 Text Bạn có muốn xem lại từ slide đầu
32 Message box buttons  
33 OK OK
34 Yes Đồng ý
35 No Không
36 Restriction messages  
37 Complete to continue Bạn phải hoàn thành để tiếp tục
38 View in order Bạn phải xem slide theo thứ tự
39 Only viewed slides Bạn chỉ có thể truy cập vào các slide đã xem
40 Windows title Điều hướng bị giới hạn
41 Attempt quiz to advance Bạn phải cố gắng làm bài tập tại slide %SLIDE_INDEX% để tiếp tục.
42 Pass quiz to advance Bạn phải vượt qua bài tập tại slide %SLIDE_INDEX% để tiếp tục.
43 Quiz failed, advance not allowed Bạn không thể tiếp tục bởi vì bạn chưa hoàn thành bài tập tại slide %SLIDE_INDEX%.
44 Complete quiz to advance Bạn phải hoàn thành bài tập trước khi rời slide này
45 Complete the interaction to advance Bạn phải hoàn thành bài tương tác trước khi rời khỏi slide này .
46 Complete simulation to advance Bạn phải hoàn thành các mô phỏng trước khi rời slide này
47 Attempt simulation to advance Bạn phải cố gắng hoàn thành mô phỏng tại slide %SLIDE_INDEX% để tiếp tục.
48 Pass simulation to advance Bạn phải vượt qua mô phỏng tại slide %SLIDE_INDEX% để tiếp tục.
49 Simulation failed, advance not allowed Bạn không thể tiếp tục bởi vì bạn đã không qua bài mô phỏng tại slide %SLIDE_INDEX%.
50 Protection messages  
51 Enter a password Nhập mật khẩu để xem
52 Incorrect password Sai mật khẩu
53 Domain restriction Xin lỗi, tác giả đã tắt xem trình bày trên tên miền này.
54 Time restriction Xin lỗi, tác giả đã tắt xem trình bày tại thời điểm này.
55 Mobile Application  
56 “Back to Application” – Button Trở lại
Việt hóa giao diện Player trên iSpring Suite 10

Sau đó bạn nháy chuột vào biểu tượng lưu và đặt tên cho ngôn ngữ vừa Việt hóa là Vietnamese (chẳng hạn) để sử dụng lại sau này. Cuối cùng chọn Apply & Close để áp dụng cho bài giảng của bạn.

2. Việt hóa giao diện Quiz

Để thay đổi thành giao diện Tiếng Việt cho phần bài tập tương tác chúng ta thực hiện như sau: Tại nhóm thẻ Insert chọn Quiz sau đó chọn Player.

Rồi chọn Text Labels, lựa chọn ngôn ngữ English để bắt đầu Việt hóa như sau:
Việt hóa giao diện bài tập
TT    Message Type    Message Type
1    Buttons    
2    “Submit Question” – Button    Xác nhận
3    “Previous Slide” – Button    QUAY LẠI
4    “Next Slide” – Button    TIẾP THEO
5    “Submit All Question” – Button    XÁC NHẬN TẤT CẢ
6    “Start Quiz” – Button    BẮT ĐẦU LÀM BÀI
7    “Start Survey” – Button    BẮT ĐẦU KHẢO SÁT
9    “Reset” – Button    LÀM LẠI
10    “Postpone Question” – Button    HOÃN
11    “Finish” – Button    ĐÓNG
12    “Review Quiz” – Button    XEM LẠI BÀI TẬP
13    “Review Survey” – Button    XEM LẠI KHẢO SÁT
14    “Retry Quiz” – Button    LÀM LẠI
15    “Close Review” – Button    ĐÓNG XEM LẠI
16    “Ok” – Button    OK
17    “Cancel” – Button    HỦY
18    “View Results” – Button    XEM KẾT QUẢ
19    “Yes” – Button    ĐỒNG Ý
20    “No” – Button    KHÔNG
21    “Try Again” – Button    THỬ LẠI
22    “Submit All” – Button    XÁC NHẬN TẤT CẢ
23    “Return to Quiz” – Button    TRỞ LẠI BÀI TẬP
24    “Next Question” – Button    TIẾP TỤC
25    “Close Dialog” – Button    HOÀN THÀNH
26    “Detailed Report” – Button    BÁO CÁO CHI TIẾT
27    “Print Results” – Button    IN KẾT QUẢ
28    Text Labels    
29    “Total Points” – Label    Điểm của bạn: %USER_POINTS% trên %TOTAL_POINTS%
30    “Point awarded for question    Giải thưởng: %QUESTION_POINTS%
31    “Question List” – Drop-down list label    Danh sách câu hỏi
32    “Question Number” – Label    Câu hỏi %QUESTION_NUMBER% trên %TOTAL_QUESTIONS%
33    “Question” – Question list header    Câu hỏi
34    “Result” – Question list header    Kết quả
35    “Points” – Question list header    Điểm
36    “Awarded” – Question list header    Giải thưởng
37    “Mark Question” – Tooltip    Đánh dấu câu hỏi
38    “Answered” – Question list header    Đã trả lời
39    “Hours Timer” – Label    giờ
40    “Minutes Timer” – Label    phút
41    “Seconds Timer” – Label    giây
42    “Time to Answer” – Notification    %QUESTION_TIME% để trả lời
43    “Unlimited Attempts” – Feedback label    Không giới hạn
44    “Answer is Required” – Warning text    Bạn phải hoàn thành câu hỏi trước khi gửi.
45    “Ready to submit all questions. Last slide” – Warning text    Tất cả các câu hỏi đều đã được trả lời. Bạn có muốn gửi câu trả lời của mình không?
46    “Ready to submit all questions” – Warning text    Bạn có chắc mình đã sẵn sàng để gửi câu trả lời và hoàn thành bài kiểm tra không?
47    “Proceed with unanswered questions” – Warning text    Vẫn còn những câu hỏi chưa được giải đáp. Bạn có muốn tiếp tục mà không cần hoàn thành tất cả các câu hỏi không?
48    “Prohibit completion with unanswered questions” – Warning text    Vẫn còn những câu hỏi chưa được giải đáp. Vui lòng điền tất cả các câu hỏi để tiếp tục.
49    “Proceed with unanswered questions. Last Slide” – Warning text    Bạn đã đến phần cuối của bài kiểm tra, nhưng bạn có câu hỏi chưa được trả lời. Bạn muốn làm gì?
50    “Prohibit completion with unanswered questions. Last Slide” – Warning text    Bạn đã đến phần cuối của bài kiểm tra, nhưng bạn có câu hỏi chưa được trả lời. Vui lòng điền tất cả các câu hỏi để tiếp tục.
51    “Sending quiz results” – Label    Đang gửi kết quả bài kiểm tra…
52    “Failed to send result to email” – Warning text    Không gửi được kết quả bài kiểm tra tới email. Bạn có muốn thử lại?
53    “Failed to send result to the server” – Warning text    Không thể gửi kết quả bài kiểm tra đến máy chủ. Bạn có muốn thử lại?
54    “Quiz Timeout” – Warning text    Bạn đã đạt đến giới hạn thời gian đặt ra cho bài kiểm tra.
55    “Question Timeout” – Warning text    Thời gian của bạn đã hết
56    “Question Time Limit” – Warning text    Bạn có %QUESTION_TIME% để trả lời câu hỏi tiếp theo
57    “Quiz Time Limit” – Warning text    Bạn có %QUIZ_TIME% để hoàn thành bài tập.
58    “Correct Answer” – Feedback title    Chính xác
59    “Incorrect Answer” – Feedback title    Chưa chính xác
60    “Partially Correct Answer” – Feedback title    Đúng một phần
61    “Survey Answer” – Feedback title    Cảm ơn
62    “Invalid Branching” – Warning text    Không thể điều hướng đến câu hỏi tiếp theo vì nó không có trong bài kiểm tra này.
63    “Quiz Results” – Slide title    Kết quả bài làm
64    “Correct Answers” – Label    Câu trả lời đúng
65    “Your Answer” – Label    Đáp án của bạn
66    “Equation Replacement” – Text    [bằng]
67    “Dropdown List Text” – Label    – Chọn –
68    Between    giữa %ONE% và %TWO%
69    Equal to    bằng %ONE%
70    Not equal to    không bằng %ONE%
71    Greater than    lớn hơn %ONE%
72    Less than    nhỏ hơn %ONE%
73    Greater than or equal    lớn hơn hoặc bằng %ONE%
74    Less than or equal    nhỏ hơn hoặc bằng %ONE%
75    “Required Field” – Tooltip    Trường yêu cầu nhập
76    “Valid email address” – Tooltip    Làm ơn nhập email hợp lệ
77    “Sending results to email” – Tooltip    Kết quả sẽ được gửi đến email
78    “Resume Prompt” – Warning text    Bạn có muốn tiếp tục lại nơi bạn đã dừng lại không?
79    “Select an Answer” – Dialog title    Chọn câu trả lời
80    “Status of unanswered survey question” – Label    Chưa trả lời
81    “Question List” – Title    Câu hỏi
82    “Quiz Review” – Title    Xem lại bài tập
83    “Tap to Answer” – Label    Nháy để trả lời câu hỏi
84    Report    
85    “Quiz Results” – Report title    Kết quả bài làm “%QUIZ_TITLE%”
86    “Servey Results” – Report title    Kết quả khảo sát “%QUIZ_TITLE%”
87    “Detailed Report” – Report title    Báo cáo chi tiết
88    “Date/Time” – Label    Ngày/Giờ:
89    “Answered Questions” – Label    Câu trả lời:
90    “Award Score” – Label    Điểm của bạn:
91    “Passing Score” – Label    Điểm vượt qua:
92    “Time Spent” – Label    Thời gian làm bài
93    “User ID” – Label    ID người dùng:
94    “Attempts” – Label    Nỗ lực
95    “Email” – Label    Email:
96    “Question” – Label    Câu hỏi
97    “Correct” – Question result    Trả lời đúng
98    “Incorrect” – Question result    Trả lời sai
99    “Partially Correct Answer” – Question result    Đúng một phần
100    “User Answer” – Table header    Câu trả lời của người dùng
101    “Your Answer” – Table header    Câu trả lời của bạn
102    “Correct Answer” – Table header    Trả lời đúng
103    “Feedback” – Label    Phản hồi
104    “Awarded” – Table title    Giải thưởng
105    “Points” – Table title    Điểm
106    “Result” – Table title    Kết quả
107    “Result by Section” – Report subtitle    Phần câu hỏi
108    “Results by Questions” – Report subtitle    Câu hỏi
109    “Drop Target”- Label    Điểm phản hồi
110    “Servey question type” – Label    Khảo sát
111    “Quiz Status: Passed” – Label    Vượt qua
112    “Quiz Status: Failed” – Label    Thất bại
113    Paper-Based Test    
114    “Answer” – Label    Trả lời:
115    “Version” – Title    Version %N%
116    “Answer Keys” – Title    Phím trả lời
117    “Question” – Tabel title    Câu hỏi
118    “Answer” – Tabel title    Trả lời
119    Mobile Application    
120    “Quiz Results” – Title    Kết quả bài làm
121    “Quiz Review” – Title    Xem lại bài làm
122    “Question Number” – Title    Câu hỏi %QUESTION_NUMBER%
123    “Info Slide” – Title    Thông tin slide
124    “Your Answer” – Label    Đáp án của bạn:
125    “Correct Answer” – Label    Đáp án đúng:
126    “Not Answered” – Label    Chưa trả lời
127    “Unselect answer choice in the dropdown list” – Label    – Không chọn –
128    “Unsupported question type” – Warning text    Đây là loại câu hỏi không hỗ trợ
129    “Enable screen reader mode” – Tooltip    Bật chế độ dễ truy cập
130    “Disable screen reader mode” – Tooltip    Tắt chế độ dễ truy cập
131    “Time to complete the quiz” – Notification    %QUESTION_TIME% để hoàn thành bài tập
132    “Time to answer” – Notification    %QUESTION_TIME% để trả lời
Việt hóa giao diện Player bài tập trên iSpring Suite 10
Sau đó bạn nháy chuột vào biểu tượng lưu và đặt tên cho ngôn ngữ vừa Việt hóa là Vietnamese (chẳng hạn) để sử dụng lại sau này. Cuối cùng chọn Save & Return to Course để áp dụng cho bài giảng của bạn.

Như vậy đã hướng dẫn bạn cách Việt hóa bài giảng e-Learning, chúc các bạn thành công!

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Tin tức từ trường PTDTNT THCS huyện Lạc Dương
HÌNH ẢNH HOẠT ĐỘNG
z4094158228470-f84f3946491af7058129f8e85bec64cc.jpg z4094183145141-e0e0af220d696064a5cda566f0c712cd.jpg z4094183144235-a58656f1200c4ee9c681e44e0a6f9bab.jpg z4094158354118-adab2a0fae346e323257c4f123b9d98b.jpg z4094158376155-54a8dd92e0fb6887a25426326b583b7e.jpg z4094158388146-c536caa343df8da656f0e0b7630625ff.jpg z4094158388268-3a306e223527b461f36b98d38550440d.jpg z4095414206285-6c6cec4c03317b734aaca1f1b5e96c9a.jpg z4095414223914-8318da9b0591cfd7f6e82e44a909d225.jpg z4095414268591-617f2b20958aa5b14d7f33bcb7a23a34.jpg z4095414287722-8f99e6c3125107541c25c35816be78d1.jpg z4096170373256-6121dae0d586530e25e7d0947106b9b4.jpg
Văn bản mới

225/PGDĐT

Về việc hướng dẫn tổ chức tựu trường và Lễ Khai giảng năm học 2024 - 2025

Thời gian đăng: 18/08/2024

lượt xem: 83 | lượt tải:16

04/HD-PGDĐT

Hướng dẫn nhiệm vụ giáo dục THCS năm học 2024-2025

Thời gian đăng: 18/08/2024

lượt xem: 122 | lượt tải:27

PCCC&CNCH

Tài liệu tuyên truyền PCCC&CNCH

Thời gian đăng: 11/06/2024

lượt xem: 223 | lượt tải:142

22,23/QĐ-PGDĐT

Quyết định chỉnh sửa bằng tốt nghiệp

Thời gian đăng: 25/03/2024

lượt xem: 364 | lượt tải:53

19/QĐ-PGDĐT-2024

Quyết định chỉnh sửa bằng Tốt nghiệp THCS

Thời gian đăng: 19/03/2024

lượt xem: 413 | lượt tải:55

16/QĐ-PGDĐT

Quyết định cấp bản sao bằng tốt nghiệp THCS

Thời gian đăng: 13/03/2024

lượt xem: 386 | lượt tải:54

36/TB-PGDĐT

Thông báo tổ chức Cuộc thi KHKT vòng chung khảo

Thời gian đăng: 01/12/2023

lượt xem: 571 | lượt tải:70

76-77-81/QĐ-PGDĐT

Quyết định chỉnh sửa bằng tốt nghiệp tháng 09

Thời gian đăng: 18/09/2023

lượt xem: 570 | lượt tải:220

50/KH-PGDĐT

Kế hoạch thi chọn học sinh giỏi cấp huyện

Thời gian đăng: 18/09/2023

lượt xem: 731 | lượt tải:80

51/KH-PGDĐT

KẾ HOẠCH Triển khai thực hiện nhiệm vụ ứng dụng công nghệ thông tin, chuyển đổi số và thống kê giáo dục năm học 2023 - 2024

Thời gian đăng: 18/09/2023

lượt xem: 910 | lượt tải:150
Hình ảnh
z4094158228470-f84f3946491af7058129f8e85bec64cc.jpg z4094183145141-e0e0af220d696064a5cda566f0c712cd.jpg z4094183144235-a58656f1200c4ee9c681e44e0a6f9bab.jpg z4094158354118-adab2a0fae346e323257c4f123b9d98b.jpg z4094158376155-54a8dd92e0fb6887a25426326b583b7e.jpg z4094158388146-c536caa343df8da656f0e0b7630625ff.jpg z4094158388268-3a306e223527b461f36b98d38550440d.jpg z4095414206285-6c6cec4c03317b734aaca1f1b5e96c9a.jpg z4095414223914-8318da9b0591cfd7f6e82e44a909d225.jpg z4095414268591-617f2b20958aa5b14d7f33bcb7a23a34.jpg z4095414287722-8f99e6c3125107541c25c35816be78d1.jpg z4096170373256-6121dae0d586530e25e7d0947106b9b4.jpg
Phần mềm - Tài liệu
Thống kê
  • Đang truy cập8
  • Máy chủ tìm kiếm1
  • Khách viếng thăm7
  • Hôm nay2,031
  • Tháng hiện tại18,880
  • Tổng lượt truy cập2,095,581
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi