1. Việt hóa giao diện PlayerĐể thay đổi giao diện Tiếng Việt cho Player bạn thực hiện như sau: Mở bài giảng PowerPoint chọn thẻ iSpring Suite 10, tại nhóm Presentation chọn Player.
Rồi chọn Text Labels, lựa chọn ngôn ngữ English để bắt đầu Việt hóa như sau:
TT
Message Type
Message
1
Sidebar tabs
2
Outline
Mục lục
2
Notes
Ghi chú
3
Top Bar
4
Presenter Info
Thông tin giáo viên
5
Resources
Tệp đính kèm
6
Drawing
Công cụ đánh dấu
7
Notes
Ghi chú
8
Outline
Mục lục
9
Bottom bar buttons
10
Previous slide
QUAY LẠI
11
Next slide
TIẾP THEO
12
Search panel
13
Default text
Tìm kiếm
14
Results
KẾT QUẢ TÌM KIẾM
15
No Search Results
Không tìm thấy kết quả
16
Cancel search
Hủy bỏ
17
Search in slide text
[Slide text]
18
Presenter panel
19
Email
Email
20
Website
Website
21
Show bio
Xem thêm
22
No Presenter Info
Không có thông tin giáo viên
23
Marker panel
24
Pen
Bút
25
Highlighter
Đánh dấu
26
Eraser
Xóa
27
Erase All
Xóa tất cả
28
End drawing
Kết thúc vẽ
29
Resume presentation window
30
Title
Tiếp tục trình bày
31
Text
Bạn có muốn xem lại từ slide đầu
32
Message box buttons
33
OK
OK
34
Yes
Đồng ý
35
No
Không
36
Restriction messages
37
Complete to continue
Bạn phải hoàn thành để tiếp tục
38
View in order
Bạn phải xem slide theo thứ tự
39
Only viewed slides
Bạn chỉ có thể truy cập vào các slide đã xem
40
Windows title
Điều hướng bị giới hạn
41
Attempt quiz to advance
Bạn phải cố gắng làm bài tập tại slide %SLIDE_INDEX% để tiếp tục.
42
Pass quiz to advance
Bạn phải vượt qua bài tập tại slide %SLIDE_INDEX% để tiếp tục.
43
Quiz failed, advance not allowed
Bạn không thể tiếp tục bởi vì bạn chưa hoàn thành bài tập tại slide %SLIDE_INDEX%.
44
Complete quiz to advance
Bạn phải hoàn thành bài tập trước khi rời slide này
45
Complete the interaction to advance
Bạn phải hoàn thành bài tương tác trước khi rời khỏi slide này .
46
Complete simulation to advance
Bạn phải hoàn thành các mô phỏng trước khi rời slide này
47
Attempt simulation to advance
Bạn phải cố gắng hoàn thành mô phỏng tại slide %SLIDE_INDEX% để tiếp tục.
48
Pass simulation to advance
Bạn phải vượt qua mô phỏng tại slide %SLIDE_INDEX% để tiếp tục.
49
Simulation failed, advance not allowed
Bạn không thể tiếp tục bởi vì bạn đã không qua bài mô phỏng tại slide %SLIDE_INDEX%.
50
Protection messages
51
Enter a password
Nhập mật khẩu để xem
52
Incorrect password
Sai mật khẩu
53
Domain restriction
Xin lỗi, tác giả đã tắt xem trình bày trên tên miền này.
54
Time restriction
Xin lỗi, tác giả đã tắt xem trình bày tại thời điểm này.
55
Mobile Application
56
“Back to Application” – Button
Trở lại
Việt hóa giao diện Player trên iSpring Suite 10
Sau đó bạn nháy chuột vào biểu tượng lưu và đặt tên cho ngôn ngữ vừa Việt hóa là Vietnamese (chẳng hạn) để sử dụng lại sau này. Cuối cùng chọn Apply & Close để áp dụng cho bài giảng của bạn.
2. Việt hóa giao diện Quiz
Để thay đổi thành giao diện Tiếng Việt cho phần bài tập tương tác chúng ta thực hiện như sau: Tại nhóm thẻ Insert chọn Quiz sau đó chọn Player.
Rồi chọn Text Labels, lựa chọn ngôn ngữ English để bắt đầu Việt hóa như sau:
Việt hóa giao diện bài tập
TT Message Type Message Type
1 Buttons
2 “Submit Question” – Button Xác nhận
3 “Previous Slide” – Button QUAY LẠI
4 “Next Slide” – Button TIẾP THEO
5 “Submit All Question” – Button XÁC NHẬN TẤT CẢ
6 “Start Quiz” – Button BẮT ĐẦU LÀM BÀI
7 “Start Survey” – Button BẮT ĐẦU KHẢO SÁT
9 “Reset” – Button LÀM LẠI
10 “Postpone Question” – Button HOÃN
11 “Finish” – Button ĐÓNG
12 “Review Quiz” – Button XEM LẠI BÀI TẬP
13 “Review Survey” – Button XEM LẠI KHẢO SÁT
14 “Retry Quiz” – Button LÀM LẠI
15 “Close Review” – Button ĐÓNG XEM LẠI
16 “Ok” – Button OK
17 “Cancel” – Button HỦY
18 “View Results” – Button XEM KẾT QUẢ
19 “Yes” – Button ĐỒNG Ý
20 “No” – Button KHÔNG
21 “Try Again” – Button THỬ LẠI
22 “Submit All” – Button XÁC NHẬN TẤT CẢ
23 “Return to Quiz” – Button TRỞ LẠI BÀI TẬP
24 “Next Question” – Button TIẾP TỤC
25 “Close Dialog” – Button HOÀN THÀNH
26 “Detailed Report” – Button BÁO CÁO CHI TIẾT
27 “Print Results” – Button IN KẾT QUẢ
28 Text Labels
29 “Total Points” – Label Điểm của bạn: %USER_POINTS% trên %TOTAL_POINTS%
30 “Point awarded for question Giải thưởng: %QUESTION_POINTS%
31 “Question List” – Drop-down list label Danh sách câu hỏi
32 “Question Number” – Label Câu hỏi %QUESTION_NUMBER% trên %TOTAL_QUESTIONS%
33 “Question” – Question list header Câu hỏi
34 “Result” – Question list header Kết quả
35 “Points” – Question list header Điểm
36 “Awarded” – Question list header Giải thưởng
37 “Mark Question” – Tooltip Đánh dấu câu hỏi
38 “Answered” – Question list header Đã trả lời
39 “Hours Timer” – Label giờ
40 “Minutes Timer” – Label phút
41 “Seconds Timer” – Label giây
42 “Time to Answer” – Notification %QUESTION_TIME% để trả lời
43 “Unlimited Attempts” – Feedback label Không giới hạn
44 “Answer is Required” – Warning text Bạn phải hoàn thành câu hỏi trước khi gửi.
45 “Ready to submit all questions. Last slide” – Warning text Tất cả các câu hỏi đều đã được trả lời. Bạn có muốn gửi câu trả lời của mình không?
46 “Ready to submit all questions” – Warning text Bạn có chắc mình đã sẵn sàng để gửi câu trả lời và hoàn thành bài kiểm tra không?
47 “Proceed with unanswered questions” – Warning text Vẫn còn những câu hỏi chưa được giải đáp. Bạn có muốn tiếp tục mà không cần hoàn thành tất cả các câu hỏi không?
48 “Prohibit completion with unanswered questions” – Warning text Vẫn còn những câu hỏi chưa được giải đáp. Vui lòng điền tất cả các câu hỏi để tiếp tục.
49 “Proceed with unanswered questions. Last Slide” – Warning text Bạn đã đến phần cuối của bài kiểm tra, nhưng bạn có câu hỏi chưa được trả lời. Bạn muốn làm gì?
50 “Prohibit completion with unanswered questions. Last Slide” – Warning text Bạn đã đến phần cuối của bài kiểm tra, nhưng bạn có câu hỏi chưa được trả lời. Vui lòng điền tất cả các câu hỏi để tiếp tục.
51 “Sending quiz results” – Label Đang gửi kết quả bài kiểm tra…
52 “Failed to send result to email” – Warning text Không gửi được kết quả bài kiểm tra tới email. Bạn có muốn thử lại?
53 “Failed to send result to the server” – Warning text Không thể gửi kết quả bài kiểm tra đến máy chủ. Bạn có muốn thử lại?
54 “Quiz Timeout” – Warning text Bạn đã đạt đến giới hạn thời gian đặt ra cho bài kiểm tra.
55 “Question Timeout” – Warning text Thời gian của bạn đã hết
56 “Question Time Limit” – Warning text Bạn có %QUESTION_TIME% để trả lời câu hỏi tiếp theo
57 “Quiz Time Limit” – Warning text Bạn có %QUIZ_TIME% để hoàn thành bài tập.
58 “Correct Answer” – Feedback title Chính xác
59 “Incorrect Answer” – Feedback title Chưa chính xác
60 “Partially Correct Answer” – Feedback title Đúng một phần
61 “Survey Answer” – Feedback title Cảm ơn
62 “Invalid Branching” – Warning text Không thể điều hướng đến câu hỏi tiếp theo vì nó không có trong bài kiểm tra này.
63 “Quiz Results” – Slide title Kết quả bài làm
64 “Correct Answers” – Label Câu trả lời đúng
65 “Your Answer” – Label Đáp án của bạn
66 “Equation Replacement” – Text [bằng]
67 “Dropdown List Text” – Label – Chọn –
68 Between giữa %ONE% và %TWO%
69 Equal to bằng %ONE%
70 Not equal to không bằng %ONE%
71 Greater than lớn hơn %ONE%
72 Less than nhỏ hơn %ONE%
73 Greater than or equal lớn hơn hoặc bằng %ONE%
74 Less than or equal nhỏ hơn hoặc bằng %ONE%
75 “Required Field” – Tooltip Trường yêu cầu nhập
76 “Valid email address” – Tooltip Làm ơn nhập email hợp lệ
77 “Sending results to email” – Tooltip Kết quả sẽ được gửi đến email
78 “Resume Prompt” – Warning text Bạn có muốn tiếp tục lại nơi bạn đã dừng lại không?
79 “Select an Answer” – Dialog title Chọn câu trả lời
80 “Status of unanswered survey question” – Label Chưa trả lời
81 “Question List” – Title Câu hỏi
82 “Quiz Review” – Title Xem lại bài tập
83 “Tap to Answer” – Label Nháy để trả lời câu hỏi
84 Report
85 “Quiz Results” – Report title Kết quả bài làm “%QUIZ_TITLE%”
86 “Servey Results” – Report title Kết quả khảo sát “%QUIZ_TITLE%”
87 “Detailed Report” – Report title Báo cáo chi tiết
88 “Date/Time” – Label Ngày/Giờ:
89 “Answered Questions” – Label Câu trả lời:
90 “Award Score” – Label Điểm của bạn:
91 “Passing Score” – Label Điểm vượt qua:
92 “Time Spent” – Label Thời gian làm bài
93 “User ID” – Label ID người dùng:
94 “Attempts” – Label Nỗ lực
95 “Email” – Label Email:
96 “Question” – Label Câu hỏi
97 “Correct” – Question result Trả lời đúng
98 “Incorrect” – Question result Trả lời sai
99 “Partially Correct Answer” – Question result Đúng một phần
100 “User Answer” – Table header Câu trả lời của người dùng
101 “Your Answer” – Table header Câu trả lời của bạn
102 “Correct Answer” – Table header Trả lời đúng
103 “Feedback” – Label Phản hồi
104 “Awarded” – Table title Giải thưởng
105 “Points” – Table title Điểm
106 “Result” – Table title Kết quả
107 “Result by Section” – Report subtitle Phần câu hỏi
108 “Results by Questions” – Report subtitle Câu hỏi
109 “Drop Target”- Label Điểm phản hồi
110 “Servey question type” – Label Khảo sát
111 “Quiz Status: Passed” – Label Vượt qua
112 “Quiz Status: Failed” – Label Thất bại
113 Paper-Based Test
114 “Answer” – Label Trả lời:
115 “Version” – Title Version %N%
116 “Answer Keys” – Title Phím trả lời
117 “Question” – Tabel title Câu hỏi
118 “Answer” – Tabel title Trả lời
119 Mobile Application
120 “Quiz Results” – Title Kết quả bài làm
121 “Quiz Review” – Title Xem lại bài làm
122 “Question Number” – Title Câu hỏi %QUESTION_NUMBER%
123 “Info Slide” – Title Thông tin slide
124 “Your Answer” – Label Đáp án của bạn:
125 “Correct Answer” – Label Đáp án đúng:
126 “Not Answered” – Label Chưa trả lời
127 “Unselect answer choice in the dropdown list” – Label – Không chọn –
128 “Unsupported question type” – Warning text Đây là loại câu hỏi không hỗ trợ
129 “Enable screen reader mode” – Tooltip Bật chế độ dễ truy cập
130 “Disable screen reader mode” – Tooltip Tắt chế độ dễ truy cập
131 “Time to complete the quiz” – Notification %QUESTION_TIME% để hoàn thành bài tập
132 “Time to answer” – Notification %QUESTION_TIME% để trả lời
Việt hóa giao diện Player bài tập trên iSpring Suite 10
Sau đó bạn nháy chuột vào biểu tượng lưu và đặt tên cho ngôn ngữ vừa Việt hóa là Vietnamese (chẳng hạn) để sử dụng lại sau này. Cuối cùng chọn Save & Return to Course để áp dụng cho bài giảng của bạn.
Như vậy đã hướng dẫn bạn cách Việt hóa bài giảng e-Learning, chúc các bạn thành công!